Tổng hợp các loại máy in phun Canon
Tình trạng kho:
Còn hàng
Liên hệ
P/N | DIỄN GIẢI | GIÁ | BẢO HÀNH |
MÁY IN PHUN ( CÓ KÈM HỆ THỐNG BƠM LIÊN TỤC SẴN TRÊN MÁY ) | |||
Fixma G1000 | MÁY IN PHUN G1000 ( sử dụng hệ thống bơm liên tục ) : Máy in phun màu khổ A4. Tốc độ in A4: 8.5 ipm (Black), 5.0 ipm (Color) ISO/IEC24734. In ảnh 4x6 : 55 giây/trang. Cỡ giọt mực: min.2 pl. Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi. Kết nối: USB 2.0 Cartridges: GI 790 BK/C/M/Y ( 6000 trang / 7000 trang ) |
3,150,000 | 1Y Vietnam |
Fixma G2000 | MÁY IN PHUN G2000 : in scan copy ( sử dụng hệ thống bơm liên tục ) : Máy in phun màu khổ A4. Tốc độ in A4: 8.8 ipm (Black), 5.0 ipm (Color) ISO/IEC24734. In ảnh 4x6 : 60 giây/trang. Cỡ giọt mực: min.2 pl. Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi. Dạng scan mặt phẳng : tốc độ 3.5 ms / line & 1.2 ms / line , độ phân giải 600*1200 dpi . Copy : 32s/trang. Kết nối: USB 2.0 Cartridges: GI 790 BK/C/M/Y ( 6000 trang / 7000 trang ) |
4,100,000 | 1Y Vietnam |
Fixma G3000 | MÁY IN PHUN G3000 : in scan copy - Wifi ( sử dụng hệ thống bơm liên tục ) : Máy in phun màu khổ A4. Tốc độ in A4: 8.8 ipm (Black), 5.0 ipm (Color) ISO/IEC24734. In ảnh 4x6 : 60 giây/trang. Cỡ giọt mực: min.2 pl. Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi. Dạng scan mặt phẳng : tốc độ 3.5 ms / line & 1.2 ms / line , độ phân giải 600*1200 dpi . Copy : 24s/trang. Kết nối:Wireless LAN IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b, USB 2.0 Hi-Speed,. Cartridges: GI 790 BK/C/M/Y ( 6000 trang / 7000 trang ) |
5,800,000 | 1Y Vietnam |
MÁY IN PHUN ĐƠN NĂNG | |||
Canon iP 110 (thay IP100 ) |
MÁY IN PHUN IP-110 : Máy in xách tay Mini ( WiFi, Bluetooth ) Máy in phun màu khổ A4. Tốc độ in 20ppm (Black), 14ppm (Color) In ảnh 4x6 : 50 giây/trang. Cỡ giọt mực: 1pl. Độ phân giải : 9600 x 2400 dpi. Cartridges: PGI 35 - CLI 36. Kết nối: USB; |
6,100,000 | 1Y |
Canon iP 110 (trọn bộ) kèm theo Pin | 6,750,000 | 1Y | |
IP-2770 | MÁY IN PHUN IP-2770 : Máy in phun màu khổ A4. Tốc độ in A4: 7 ipm (Black), 4.8 ipm (Color) ISO/IEC24734. In ảnh 4x6 : 55 giây/trang. Cỡ giọt mực: min.2 pl. Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi. Cartridges: PG 810, CL 811. Kết nối: USB 2.0 |
1,250,000 | 1Y Vietnam |
IP-2870S | MÁY IN PHUN IP-2870S : Máy in phun màu khổ A4. Tốc độ in A4: 8 ipm (Black), 4 ipm (Color) . Cỡ giọt mực: min.2 pl. Phần mềm My Image Garden , Độ phân giải : 4800 x 600 dpi. Cartridges: PGI 745, CLI 746 . Kết nối: USB 2.0 |
1,150,000 | 1Y Vietnam |
IP-7270 ( Thay IP 4970 ) |
MÁY IN PHUN IP-7270 ( Wifi, Dulex ) : Máy in phun màu khổ A4. In 2 mặt tự động. In nhãn đĩa. 2 đầu nạp giấy. Tốc độ in A4: 15 ipm (Black), 10 ipm (Color). In ảnh 4x6 : 21 giây/trang. Cỡ giọt mực: min.1pl. Độ phân giải : 9600 x 2400 dpi. Phần mềm kèm theo: Full HD Movie Print, Easy-PhotoPrint EX. Kết nối: USB 2.0 ; GẮN ĐƯỢC BỘ MỰC IN LIÊN TỤC Cartridges: PGI 750BK, CLI 751 BK/C/M/Y |
3,000,000 | 1Y Thailan |
Canon Pixma E400 | MÁY IN PHUN E400 : Máy in phun màu khổ A4. Nạp giấy từ phí trước. Tốc độ in A4: 8 ipm (Black), 4 ipm . Cỡ giọt mực: min.2pl.Độ phân giải in: 4800 x 600 dpi. Độ phân giải quét: 600 x 1200 dpi .Phần mềm kèm theo : My Image Garden . Kết nối: USB 2.0 Cartridges: PG-47, CL-57 |
1,850,000 | 1Y |
Canon Pixma E460 | MÁY IN PHUN E460 Wireless : Máy in phun màu khổ A4. Nạp giấy từ phí trước. Tốc độ in A4: 8 ipm (Black), 4 ipm . Cỡ giọt mực: min.2pl.Độ phân giải in: 4800 x 600 dpi. Độ phân giải quét: 600 x 1200 dpi .Phần mềm kèm theo : My Image Garden . Kết nối: USB 2.0 , Wireless Cartridges: PG-47, CL-57 |
2,150,000 | 1Y |
Canon Pixma E560 | MÁY IN PHUN E560 Wifi : Máy in phun màu khổ A4. Nạp giấy từ phí trước. Tốc độ in A4: 9.9 ipm (Black), 5.7 ipm . Cỡ giọt mực: min.2pl.Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải quét: 1200 x 2400 dpi . Color 48bit , Phần mềm kèm theo : My Image Garden, Full HD Movie Print, Kết nối: Mạng LAN IEEE 802.11 b /g /n không dây, USB 2.0 tốc độ cao Cartridges: PG-89, CL-99 ; hộp mực lớn |
2,750,000 | 1Y |
IX6770 | MÁY IN PHUN IX-6770 ( A3 ) : Máy in phun màu khổ A3. Tốc độ in: 14.5 ipm (Black), 10.4 ppm (Color). In ảnh 4x6 : 36 giây. Cỡ giọt mực: .1pl. Độ phân giải : 9600 x 2400 dpi. Kết nối: USB 2.0 ; Direct Print Port (PictBridge). Cardtrigess: PGI-750, CLI-751 BK/C/M/Y. |
4,900,000 | 1Y |
iX6870 | MÁY IN PHUN IX-6870 ( A3 ) Wifi, Network : Máy in phun màu khổ A3. Tốc độ in: 14.5 ipm (Black), 10.4 ppm (Color). In ảnh 4x6 : 36 giây. Cỡ giọt mực: .min .1pl. Độ phân giải :9600 x 2400 dpi. Kết nối: USB 2.0, mạng Lan có dây/ mạng Lan không dây. in nhãn đĩa Cardtrigess: PGI-750, CLI-751 BK/C/M/Y . |
6,450,000 | 1Y |
IP-8770 | MÁY IN PHUN IP-8770 (A3) Wifi: Máy in phun màu khổ A3. In nhãn đĩa. 2 đầu nạp giấy. Tốc độ in A4: 14.5 ipm (Black), 10.4 ipm (Color) in nhãn đĩa. In ảnh 4x6 : 36 giây/trang. Cỡ giọt mực: min.1pl. Độ phân giải : 9600 x 2400 dpi.Phần mềm kèm theo:AirPrint; PIXMA Printing Solutions. Kết nối: USB 2.0 ; Mạng LAN không dây IEEE. Cartridges: PGI 750BK, CLI 751 BK/C/M/Y. |
7,500,000 | 1Y |
Canon Pro - 1 ( 12 màu mực ) |
MÁY IN PHUN Pro - 1 ( A3 ) Wifi : Máy in phun màu khổ A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10". In ảnh 4x6 : 1 phút 45 giây, In A4 2 phút 30 giây, In A3 3phút35 giây. Cỡ giọt mực: .min .4pl Độ phân giải : 4800 x 2400 dpi. Kết nối: Wireless LAN b/g/n. USB 2.0 Hi -Speed Cardtrigess: PPGI - 29Y/R/PM/PC/PBK/MBK/M/LGY/GY/DGY/C/CO. (12 màu mực) |
20,250,000 | 1Y |
Canon Pro - 10 ( 10 màu mực ) |
MÁY IN PHUN Pro - 10 ( A3 ) Wifi : Máy in phun màu khổ A3+, A3, A4, Letter, Legal, Ledger, A5, B5, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10". In ảnh 4x6 : 1 phút 45 giây, In A4 2 phút 30 giây, In A33 phút 35 giây. Cỡ giọt mực: .min .4pl Độ phân giải : 4800 x 2400 dpi. Kết nối:Wireless LAN b/g/n. USB 2.0 Hi -Speed Cardtrigess:PGI - 72 Y/M/C/R/PM/PC/G/PBK/MBK/CO (10 màu mực) |
13,400,000 | 1Y |
Canon Pro - 100 ( 8 màu mực ) |
MÁY IN PHUN Pro - 100 ( A3 ) Wifi : Máy in phun màu khổ A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes. In ảnh 4x6 :34 giây, In A4 51 giây, In A3:1 phút 30 giây. Cỡ giọt mực : min .3pl . Độ phân giải : 4800 x 2400 dpi. Kết nối: Wireless LAN b/g/n. USB 2.0 Hi -Speed Cardtrigess:CLI - 42 Y/M/C/PM/PC/BK/G/LG (8 màu mực) |
9,000,000 | 1Y |
MÁY IN PHUN ĐA CHỨC NĂNG ( IN SCAN COPY ) | |||
Canon MP 287 | MÁY IN PHUN MP 287 ( in, scan, copy ): In khổ: A4, Tốc độ in: 8.4 ipm (black), 4.8 ipm (color) . Cỡ giọt mực: min. 2pl, Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải quét: 1200 x 2400 dpi, Color: 48 bit, Phần mềm kèm theo:My Image Garden. Kết nối : USB 2.0 Hi-speed, Cartridges: PG -810 , CL - 811 |
2,150,000 | 1Y |
Canon MG 3570 | MÁY IN PHUN MG 3570 ( in, scan, copy ) Wifi : In khổ: A4, Tốc độ in: 9.9 ipm (black), 5.7 ipm (color)- Nạp giấy & mực từ phía trước Cỡ giọt mực: min. 2pl, Độ phân giải in:4800 x 1200 dpi Độ phân giải quét:1200 x 2400 dpi, Color: 48 bit, Phần mềm kèm theo:My Image Garden, AirPrint.., Kết nối : Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, Cartridges: PG -740, CL - 741(Tùy chọn PG-744XL, CL-741XL) |
2,650,000 | 1Y |
Canon MG 3670 | MÁY IN PHUN MG 3670 ( in, scan, copy ) Wifi : In khổ: A4, Tốc độ in: 9.9 ipm (black), 5.7 ipm (color)- Nạp giấy & mực từ phía trước Cỡ giọt mực: min. 2pl, Độ phân giải in:4800 x 1200 dpi Độ phân giải quét:1200 x 2400 dpi, Color: 48 bit, Phần mềm kèm theo:My Image Garden, AirPrint.., Kết nối : Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, Cartridges: PG -740, CL - 741 (Tùy chọn PG-744XL, CL-741XL) |
2,650,000 | 1Y |
Canon MG 4270 | MÁY IN PHUN MG 4270 ( in, scan, copy ) Wifi, Duplex : In khổ: A4, Tốc độ in: 9.9 ipm (black), 5.7 ipm (color)- Nạp giấy & mực từ phía trước Cỡ giọt mực: min. 2pl, In hai mặt tự động , Độ phân giải in:4800 x 1200 dpi Độ phân giải quét:1200 x 2400 dpi, Color: 48 bit, Phần mềm kèm theo:My Image Garden, Full HD Movie Print.. Kết nối : Wireless LAN b/g/n. USB 2.0 Hi -Speed, Khe cắm thẻ nhớ. Cartridges: PG -740, CL - 741(Tùy chọn PG-744XL, CL-741XL) |
3,290,000 | 1Y |
Canon MG 5570 | MÁY IN PHUN MG 5570 ( in, scan, copy ) Wifi, Duplex : In khổ: A4, Tốc độ in: 12.6 ipm (black), 9 ipm (color)- Nạp giấy & mực từ phía trước Cỡ giọt mực: min. 2pl, In hai mặt tự động , Độ phân giải in:4800 x 1200 dpi Độ phân giải quét:1200 x 2400 dpi, Color: 48 bit, Phần mềm kèm theo:My Image Garden, Full HD Movie Print.. Kết nối : Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 Hi-Speed USB - SD Card Slo . Cartridges: PG -770 PGBK và CLI - 771 BK/C/M/Y/GY |
3,050,000 | 1Y |
Canon MG 7770 | MÁY IN PHUN MG 7770 ( in, scan, copy ) Wifi, Duplex : In khổ: A4, Tốc độ in: 15 ipm (black), 10 ipm (color)- Nạp giấy & mực từ phía trước Cỡ giọt mực: min. 1pl, In hai mặt tự động , Độ phân giải in:9600 x 2400 dpi Độ phân giải quét:2400 x 4800 dpi, Color: 48 bit, Phần mềm kèm theo:My Image Garden, Full HD Movie Print.. Kết nối : Wireless LAN b/g/n, Ethernet, USB 2.0, Khe cắm thẻ nhớ, NFC . Cartridges: PG -770 PGBK và CLI - 771 BK/C/M/Y/GY |
5,400,000 | 1Y |
MÁY IN PHUN ĐA CHỨC NĂNG ( IN SCAN COPY FAX) | |||
Canon Pixma E610 | MÁY IN PHUN E610 ( in, scan, copy, fax, ADF ) : Máy in phun màu khổ A4. Nạp giấy từ phía trước. Tốc độ in A4: 8.9 ipm (Black), 5.2 ipm . Cỡ giọt mực: min.2pl.Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải quét: 1200 x 2400 dpi . Color 48bit , Tốc độ Fax : 3s ( đen ) , 1m ( color ) . Phần mềm kèm theo : Full HD Movie Print, Easy-PhotoPrint EX . Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao Cartridges: PG-88, CL-98 ; hộp mực lớn |
2,950,000 | 1Y |
Canon Pixma MX 397 |
MÁY IN PHUN MX 397 ( in, scan, copy, fax, ADF ) : Máy in phun màu khổ A4. Khay ADF , Nạp giấy từ phía trước. Tốc độ in A4: 8.7 ipm (Black), 5 ipm . Cỡ giọt mực: min.2pl.Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi. Độ phân giải quét: 1200 x 2400 dpi . Color 48bit , Tốc độ Fax : 3s ( đen ) , 1m ( color ) . Phần mềm kèm theo :Easy-WebPrint EX . Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao Cartridges: PG-740, CL-741 ; (PG-740XL, CL-741XL Optional ) |
2,850,000 | 1Y |
Canon Pixma MX 727 ( new ) |
MÁY IN PHUN MX 727 ( in, scan, copy, fax ) Wifi , duplex, Network : Máy in phun màu khổ A4. Khay ADF, Nạp giấy từ phía trước. Tốc độ in A4: 15 ipm (Black), 10 ipm . in 2 mặt tự động , Cỡ giọt mực: min.1pl. in ko dây với Apple AirPrint , Độ phân giải in: 9600 x 2400 dpi. Độ phân giải quét: 2400 x 4800 dpi . Color 48bit , Tốc độ Fax : 3s ( đen ) , 1m ( color ) . Kết nối: Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30) Cartridges: PG-751, CL-751 ;(PG-751XL, PG- 755XXL, CL-751XL, BK/C/M/Y) . |
5,300,000 | 1Y |
Canon MX 927 ( new ) |
MÁY IN PHUN MX 927 ( in, scan, copy, fax ) Wifi, Duplex, Network : Máy in phun màu khổ A4. Khay ADF, Nạp giấy từ phía trước. Tốc độ in A4: 15 ipm (Black), 10 ipm . in 2 mặt tự động , Cỡ giọt mực: min.1pl. in ko dây với Apple AirPrint , Độ phân giải in: 9600 x 2400 dpi. Độ phân giải quét: 2400 x 4800 dpi . Color 48bit , Tốc độ Fax : 3s ( đen ) , 1m ( color ) . Kết nối: Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30) Cartridges: PG-751, CL-751 ;(PG-751XL, PG- 755XXL, CL-751XL, BK/C/M/Y) |
6,000,000 | 1Y |
Thailan | |||
MAXIFY IB4070 | MÁY IN PHUN MAXIFY IB4070 ( Network, Wireless, Duplex ) : Máy in phun màu khổ A4. Tốc độ in A4: 23 ipm (Black), 15 ipm (Color) . In ảnh 4*6 20giây / trang. in hai mặt . Cỡ giọt mực: min.5 pl . Độ phân giải 600 x 1200 dpi , .Công suất 30.000 trang / tháng .Phần mềm MAXIFY Printing Solutions, MAXIFY Cloud Link, Apple AirPrint, Google Cloud Print . Kết nối: Mạng LAN có dây, mạng LAN không dây, USB 2.0 Hi-Speed Cartridges: PGI 2700 (BK/C/M/Y) |
2,850,000 | 1Y Thailan |
MAXIFY MB5070 | MÁY IN PHUN MAXIFY IB5070 ( in, scan , copy , fax, Khay ADF ) Wifi, network : Máy in phun màu khổ A4. Tốc độ in A4: 23 ipm (Black), 15 ipm (Color) . In ảnh 4*6 20giây / trang. in hai mặt . Cỡ giọt mực: min.5 pl . Độ phân giải 600 x 1200 dpi , LCD 3.0 inch (Cảm ứng) . Tốc độ scan 10 ipm (Color) - 18 ipm (BW) , độ phân giải quang học 1200*1200. Copy 21 trang/phút (trắng đen), 10 trang/phút (màu) . Fax 33,6 Kbps .Công suất 30.000 trang / tháng. Phần mềm MAXIFY Printing Solutions, MAXIFY Cloud Link, Apple AirPrint, Google Cloud Print, in từ Email, Access Points Mode. Kết nối:Mạng LAN có dây, mạng LAN không dây, USB 2.0 Hi-Speed, USB Flash . Cartridges: PGI 2700 (BK/C/M/Y) |
5,800,000 | 1Y Thailan |
MAXIFY MB5370 | MÁY IN PHUN MAXIFY IB5370 ( in, scan , copy , fax , ADF ) Duplex , Wifi , network ( scan 2 mặt ) : Máy in phun màu khổ A4. Tốc độ in A4: 23 ipm (Black), 15 ipm (Color) . In ảnh 4*6 20giây / trang. in hai mặt . Cỡ giọt mực: min.5 pl . Độ phân giải 600 x 1200 dpi , LCD 3.0 inch (Cảm ứng) . Tốc độ scan 10 ipm (Color) - 18 ipm (BW) , độ phân giải quang học 1200*1200. Copy 21 trang/phút (trắng đen), 10 trang/phút (màu) . Fax 33,6 Kbps .Công suất 30.000 trang / tháng. 2 tray giấy . Phần mềm MAXIFY Printing Solutions, MAXIFY Cloud Link, Apple AirPrint, Google Cloud Print, in từ Email, Access Points Mode. Kết nối:Mạng LAN có dây, mạng LAN không dây, USB 2.0 Hi-Speed, USB Flash . Cartridges: PGI 2700 (BK/C/M/Y) |
7,650,000 | 1Y Thailan |
MÁY SCAN | |||
P - 215 Mark II ( Thay 110 ) |
MÁY SCAN P - 215 Mark II ( xách tay nhỏ gọn ) : Khổ giấy quét: A4. scan 2 mặt . Tốc độ quét (ảnh màu):10trang, đen 15 trang/phút ( tại dộ phân giải 200-300dpi) , Độ phân giải: tối đa 100 - 600 dpi. Độ sâu màu: 24 bit. Cổng giao tiếp: USB 3.0 or AC . Công suất 500 trang / ngày. Dùng nguồn trực tiếp từ PC, Laptop |
8,800,000 | 1Y |
LIDE 120 ( Thay 110 ) |
MÁY SCAN LIDE 120 ( scan mặt phẳng ) : Khổ giấy quét: A4. Phương pháp quét: Contact Image Sensor (CIS), Tốc độ quét (ảnh màu):16s/dòng, Độ phân giải: tối đa 2400 x 4.800 dpi. Độ sâu màu: 48 bit. Cổng giao tiếp: USB 2.0 |
2,270,000 | 1Y |
LIDE 220 ( Thay 210 ) |
MÁY SCAN LIDE 210 ( scan mặt phẳng ) : Khổ giấy quét: A4. Phương pháp quét : Contact Image Sensor (CIS), Tốc độ quét (ảnh màu):10ms/dòng (300dpi), Độ phân giải: tối đa 4.800 x 4.800 dpi. Độ sâu màu: 48 bit. Cổng giao tiếp: USB 2.0 . Phím chức năng: Copy, Photo, E-mail, PDF |
3,050,000 | 1Y |
9000F MKII | MÁY CANON 9000F MKII ( scan mặt phẳng ) : Khổ giấy quét: A4. Phương pháp quét: Charge Coupled Device (CCD), Tốc độ quét 7s/dòng , Độ phân giải: tối đa 9.600 x 9.600 dpi ( Flim ) . Độ sâu màu: 48 bit. Cổng giao tiếp: USB 2.0 , Phím chức năng: Copy, Photo, E-mail, PDF x 4. Scan film 120 mm |
6,050,000 | 1Y |
DR - F120 (Thay DR 2020U ) |
MÁY CANON DR - F120 ( scan mặt phẳng ) ADF, Duplex : Khổ giấy quét: A4. Scan 2 mặt, khay ADF 50 tờ ( tại dộ phân giải 200-300dpi) , Tốc độ quét 20 trang văn bản / 36 hình , Độ phân giải: tối đa 2400 x 2400 dpi . Độ sâu màu: 48 bit. Phương pháp quét: Charge Coupled Device (CCD) Cổng giao tiếp: USB 2.0 . Công suất 1000 trang / ngày |
11,000,000 | 1Y |
DR-C225 (Thay DR-C125 ) |
MÁY CANON DR-C225 ( scan dạng đứng ) Duplex : Khổ giấy quét: A4. Scan 2 mặt, Tốc độ quét 25 trang văn bản / 50 hình ( tại dộ phân giải 200-300dpi) , Độ phân giải: 600 x 600 dpi . Độ sâu màu: 48 bit. Phương pháp quét: CMOS CIS; LED (R,G,B) . Cổng giao tiếp: USB 2.0 Công suất 1500 trang / ngày ( Có thể quét khổ A3 gấp ) |
15,500,000 | 1Y |
DR-C240 (Thay DR C130) |
MÁY CANON DR-C240 ( scan dạng đứng ) Duplex : Khổ giấy quét: A4. Scan 2 mặt, Tốc độ quét : Black & White 45ppm / 90ipm , Colour 30ppm / 60ipm ( tại dộ phân giải 200-300dpi) , Độ phân giải: 600 x 600 dpi . Độ sâu màu: 48 bit. Phương pháp quét: CMOS CIS 1 Line Sensor . Cổng giao tiếp: USB 2.0 Công suất 4000 trang / ngày ( Có thể quét khổ A3 gấp ) |
20,000,000 | 1Y |
DR M 140 | MÁY CANON DR M 140 ( scan dạng hộp ): Khổ giấy quét: A4. Tốc độ quét : 40 trang / phút ( tại dộ phân giải 200-300dpi) , Độ phân giải: 600 x 600 dpi . Độ sâu màu: 48 bit. Phương pháp quét: CMOS CIS , LED . Cổng giao tiếp: USB 2.0 Công suất 6000 trang / ngày |
29,500,000 | 1Y |
DR M 160 II (Thay DR 6010C M160) |
MÁY CANON DR M 160 II ( scan dạng đứng ) Duplex : Khổ giấy quét: A4. scan 2 mặt , Tốc độ quét : 60 trang / phút ( tại dộ phân giải 200-300dpi) , Độ phân giải: 600 x 600 dpi . Độ sâu màu: 48 bit. Phương pháp quét: CMOS CIS , LED . Cổng giao tiếp: USB 2.0 Công suất 7000 trang / ngày |
32,000,000 | 1Y |
DR 6030C | MÁY CANON DR 6030C ( scan dạng hộp) A3 : Khổ giấy quét: A3 , Tốc độ quét : 60 trang / phút ( tại dộ phân giải 200-300dpi) , Độ phân giải: 600 x 600 dpi . Độ sâu màu: 48 bit. Phương pháp quét: CMOS CIS , LED . Cổng giao tiếp: USB 2.0 . Công suất 10.000 trang / ngày |
86,400,000 | 1Y |
DR-G1100 | MÁY CANON DR-G1100 ( scan dạng hộp) A3 : Khổ giấy quét: A3 , Tốc độ quét : 100 trang / phút ( tại dộ phân giải 200-300dpi) , Độ phân giải: 600 x 600 dpi . Độ sâu màu: 48 bit. Phương pháp quét: CMOS CIS , LED . Cổng giao tiếp: USB 2.0 . Công suất 25.000 trang / ngày |
120,500,000 | 1Y |
DR-G1130 | MÁY CANONDR-G1130 ( scan dạng hộp) A3 : Khổ giấy quét: A3 , Tốc độ quét : 130 trang / phút ( tại dộ phân giải 200-300dpi) , Độ phân giải: 600 x 600 dpi . Độ sâu màu: 48 bit. Phương pháp quét: CMOS CIS , LED . Cổng giao tiếp: USB 2.0 . Công suất 30.000 trang / ngày |
168,000,000 | 1Y |
Sản phẩm cùng loại


Apple Macbook Air MMGF2 13.3 inch 128GB (Bạc)
18,900,000
18,000,000 đ
Màn hình 13.3 inch LED Bộ vi xử lý Intel i5-5250U Processor 1.6GHz Turbo boost nâng


Transfer belt Ricoh MP 5000
Liên hệ
Transfer belt dùng cho máy photocopy Ricoh MP4000/5000, hàng nhập khẩu nguyên cụm, hàng bảo đảm chất lượng tốt, đã kiểm tra từng chi tiết
Sản phẩm cùng danh mục


Máy in Epson L805 kết nối Wifi
8,000,000
6,100,000 đ
- In phun 6 màu, khổ A4
- Độ phân giải 5.760x1.440 dpi
- Tốc độ in 37 trang đen A4/phút - 38 trang màu A4/phút
- Kết nối USB 2.0
- Wifi 802.11b/g/n
- 6 bình mực lớn rời 70ml
- Tương thích Win 7, Win 8.1, Win 10 (32, 64 bit), Mac OS X