Tổng hợp các loại máy in Laser trắng đen Canon
Tình trạng kho:
Còn hàng
2,200,000
1,900,000 đ
−
+
P/N | DIỄN GIẢI | GIÁ | BẢO HÀNH |
LASERJET ĐƠN SẮC | |||
LBP2900 | MÁY IN LBP 2900 : Khổ giấy A4, Tốc độ in 12 trang/phút. Độ phân giải 2400x600dpi. Bộ nhớ máy 2MB.Khay giấy 150 tờ ( khay ưu tiên 1 tờ ). Giao tiếp USB 2.0 . Ngôn ngữ in PLC6. Sử dụng hộp mực CRG-303 / 2000 trang |
3,000,000 | 1Y china |
LBP6030 | MÁY IN LBP 6030 : Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 18 trang/phút, Bộ nhớ 32MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , Khay giấy 150 tờ, Giao tiếp USB 2.00. Hộp mực 325: 1600 trang ( catrigde 325 ) |
2,200,000 | 1Y vietnam |
LBP6030W | MÁY IN LBP 6030W ( Wifi ) : Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 18 trang/phút, Bộ nhớ 32MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , Khay giấy 150 tờ, Giao tiếp Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up) Hộp mực 325: 1600 trang ( catrigde 325 ) |
2,700,000 | 1Y Vietnam |
LBP6230DN ( thay 6200D ) |
MÁY IN LBP 6230DN ( Duplex, Network ) : Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 25 trang/phút, Bộ nhớ 64MB, Độ phân giải 2400 x 600 dpi . Khay giấy 250 tờ, Duplex. Giao tiếp Cổng USB 2.0 tốc độ cao , Network 10/100 . Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT Hộp mực 326 : 2100 trang ( catrigde 326 - 2100 trang ) |
3,700,000 | 1Y Vietnam |
LBP 115DW ( thay 3300 ) |
MÁY IN LBP 151DW ( Duplex, Network, Wifi ) : Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 27 trang/phút, Bộ nhớ 512MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Khay giấy 250 tờ, Duplex. Công suất 15.000trang / tháng .Giao tiếp Cổng USB 2.0 tốc độ cao , Network 10/100 , Wifi . Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6 Hộp mực 337 : 2400 trang |
4,850,000 | 1Y Korea |
LBP 251DW | MÁY IN LBP 251DW ( Duplex, Network, Wifi ) : Khổ giấy A4, Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, Tốc độ in 30 trang/phút, Bộ nhớ 512MB, Độ phân giải 600 x 600 dpi , 1200dpi * 1200dpi ( tương đương ) . Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học . Khay giấy 250 tờ, Duplex. Công suất 50.000trang / tháng .Giao tiếp Cổng USB 2.0 tốc độ cao , Network 10/100 , Wifi . Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6 Hộp mực 319 (2,100 trang) / CRG 319II (6,400 trang) |
8,800,000 | 1Y china |
LBP6680X | MÁY IN 6680X ( Duplex, network ): In Laser đen trắng, khổ A4, Độ phân giải: 2400 x 600dpi, Tốc độ in 33ppm, Bộ nhớ: 768MB, In 2 mặt tự động, Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học . Kết nối:USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot , Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) , Giấy vào: Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ . Công suất 50.000 trang , ngon ngữ PCL5e / 6, UFR II, PostScript Level 3 Sử dụng hộp mực 319 (2100 trang). |
7,700,000 | 1Y china |
LBP6780X | MÁY IN 6780X ( Duplex, network ): In Laser đen trắng, khổ A4, Độ phân giải: 2400 x 600dpi, Tốc độ in 40ppm, Bộ nhớ: 768MB, In 2 mặt tự động, Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học . Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot , Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) , Giấy vào: Khay giấy cassette 500 tờ, khay tay 100 tờ . Công suất 100.000 trang . ngon ngữ PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS Sử dụng hộp mực 324 (60.000 trang). |
17,100,000 | 1Y Vietnam |
LBP 8100N (A3) ( thay 3500 ) |
MÁY IN LBP 8100N ( Network ) : Khổ giấy A4,A3. Tốc độ in A4 30 trang/phút, A3 15 trang / phút. Độ phân giải 600*600dpi, 1200x1200dpi ( tương đương ).Bộ nhớ máy 128MB.Khay giấy 250 tờ . khay tay 100 tờ , Khay giấy cassette (PF-67D) 500 tờ , Giao tiếp USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet .Ngôn ngữ in UFRII . Công suất 50.000trang/ tháng Sử dụng hộp mực 10.000 trang ( catrigde 333 ) |
18,000,000 | 1Y Japan |
LBP8780X (A3) | MÁY IN LBP 8780X ( Network, Duplex ) : Khổ giấy A4,A3. Tốc độ in A4 40 trang/phút, A3 20 trang / phút. In đúp DU-67 tùy chọn, mạng làm việc NB-C1 , in 2 mặt tự động , Độ phân giải 600*600dpi, 1200x1200dpi ( tương đương ) .Bộ nhớ máy 768MB.Khay giấy 250 tờ . khay tay 100 tờ , Khay giấy cassette (PF-67D) 500 tờ , Giao tiếp USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot .Ngôn ngữ in UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS. Công suất 100.000trang/ tháng Sử dụng hộp mực 10.000 trang ( catrigde 333 ) |
27,300,000 | 1Y Japan |
LASERJET ĐƠN SẮC ĐA CHỨC NĂNG | |||
Fax L170 | MÁY FAX Laser L170 ( in, copy, Fax ) Gồm bộ ống nghe cầm tay : In Laser , copier, fax . In khổ: A4 -Tốc độ in: 18ppm . Độ phân giải in: 600 x 600dpi - Màn hình LCD hiển thị 5 dòng - Bộ nhớ: 64MB, CPU 133Mhz. - Khay giấy khay cassette: 150 tờ, khay tay 1 tờ -Tốc độ Copy: 12 bản/ phút , liên tục tối đa 99 tờ - Fax đến 140 địa chỉ, bộ nhớ Fax 512MB - Kết nối : USB 2.0 .Công suất 30000 trang / tháng Sử dụng Cartridge 328 ( 2,100 trang A4 ) |
6,900,000 | 1Y Korea |
MF-3010AE | MÁY IN MF-3010AE ( in, scan, copy ) : In Laser , copier, scaner màu - In khổ: A4 -Tốc độ in: 18ppm , Tốc độ in trang đầu tiên 7.8s. Độ phân giải in: 1200 x 600dpi - Bộ nhớ: 64MB - Khay giấy khay cassette: 150 tờ -Tốc độ Copy: 18 bản/ phút - Phóng to, thu nhỏ : 50 - 200% - Máy quét: CIS - Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) - Kết nối : USB 2.0 .Công suất 8000 trang / tháng Sử dụng CANON 325 - in được 1600 trang |
3,300,000 | 1Y Korea |
MF-211 (Thay MF3010) |
MÁY IN MF-211 ( in, scan, copy ) : In Laser , copier, scaner màu - In khổ: A4 -Tốc độ in: 23ppm , Tốc độ in trang đầu tiên 6s. Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) - Bộ nhớ: 128MB - Khay giấy khay cassette: 250 tờ , khay tay 1 tờ -Tốc độ Copy: 23 bản/ phút - Phóng to, thu nhỏ : 50 - 200% - Máy quét: CIS - Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) - Kết nối : USB 2.0. Công suất 8000 trang / tháng Sử dụng CANON 337 - in được 2400 trang |
4,500,000 | 1Y Korea |
MF-221D Thay MF4820D |
MÁY IN MF-221D ( in, scan, copy ) duplex : In Laser , copier, scaner màu - In khổ: A4 -Tốc độ in: 27ppm , Tốc độ in trang đầu tiên 6s. in 2 mặt tự động, Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) - Bộ nhớ: 128MB - Khay giấy khay cassette: 250 tờ , khay tay 1 tờ -Tốc độ Copy: 27 bản/ phút - Phóng to, thu nhỏ : 50 - 200% - Máy quét: CIS - Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) - Kết nối : USB 2.0 . Công suất 10.000trang / tháng sử dụng CANON 337 - in được 2400 trang |
4,400,000 | 1Y Korea |
MF-212W Thay MF4720W |
MÁY IN MF-211W ( in, scan, copy ) Wifi : In Laser , copier, scaner màu - In khổ: A4 -Tốc độ in: 23ppm , Tốc độ in trang đầu tiên 6s. Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) - Bộ nhớ: 256MB, scan : 24Bit , copy 23ppm , phóng to thu nhỏ : 25%-400% - Khay giấy khay cassette: 250 tờ , khay tay 1 tờ . Kết nối : USB 2.0, 1/100BaseT . Erthernet , Wireless . Công suất 8000 trang Sử dụng CANON 337 - in được 2400 trang |
5,600,000 | 1Y Korea |
MF-215 Thay MF4750 |
MÁY IN MF 215 ( in , scan , copy , Fax ) khay ADF : In + Copy + Scaner + Fax. In khổ A4. Tốc độ in : 23ppm (A4). Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) . Bộ nhớ: 128MB. Máy quét: CIS, 24 bits. Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy). Máy copy: Chỉ copy đơn sắc. Tốc độ copy: 23 bản/phút. Độ phân giải copy: 600 x 600dpi. Tốc độ fax: 33,6 Kbps. Độ phân giải fax: 200 x 400dpi. Khay giấy: Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ; ADF 35 tờ. Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao. Công suất 8000 trang Cartridge 337 (2.400 trang). |
4,900,000 | 1Y Korea |
MF-217W ( new ) |
MÁY IN MF-217W ( in, scan, copy , Fax ) wifi , network, khay ADF : In Laser , copier, scaner màu - In khổ: A4 -Tốc độ in: 23ppm , Tốc độ in trang đầu tiên 6s. Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent) , Bộ nhớ: 256MB - Khay giấy khay cassette: 250 tờ , khay tay 1 tờ -Tốc độ Copy: 27 bản/ phút - Phóng to, thu nhỏ : 50 - 200% - Máy quét: CIS - Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) - Kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T/Base-TX , Ethernet (Network) , Wireless ,Cong suất 10.000trang Sử dụng CANON 337 - in được 2400 trang |
7,100,000 | 1Y Korea |
MF-226DN Thay MF 4870DN |
MÁY IN MF 226DN ( in , scan , copy , Fax ) duplex, network , Khay ADF: In + Copy + Scaner + Fax. In khổ A4. Tốc độ in : 27ppm (A4). Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi. Bộ nhớ: 256MB. Máy quét: CIS, 24 bits. Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học). Máy copy: Chỉ copy đơn sắc. Tốc độ copy: 27 bản/phút. Độ phân giải copy: 600 x 600dpi. Tốc độ fax: 33,6 Kbps. Độ phân giải fax: 200 x 400dpi. Khay giấy: Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ. Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao. in 2 mặt , Erthernet 10/100. Công suất 10.000 trang Cartridge 337 (2.100 trang). |
9,300,000 | 1Y Korea |
MF-229DW ( thay MF4890DW ) |
MÁY IN MF 229DW ( in , scan , copy , Fax ) duplex, network, Wifi, khay ADF : In + Copy + Scaner + Fax. In khổ A4. Tốc độ in : 27ppm (A4). Độ phân giải in: 1200 x 1200dpi. Bộ nhớ: 256MB. Máy quét: CIS, 24 bits. Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học). Máy copy: Chỉ copy đơn sắc. Tốc độ copy: 27 bản/phút. Độ phân giải copy: 600 x 600dpi. Tốc độ fax: 33,6 Kbps. Độ phân giải fax: 200 x 400dpi. Khay giấy: Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ. Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao. in 2 mặt , Erthernet 10/100, Wifi. Công suất 10.000 trang Cartridge 337 (2.100 trang). |
11,800,000 | 1Y Korea |
MF-416DW ( thay 6180DW ) |
MÁY IN MF-416DW ( in, scan, copy , fax ) Duplex, Wifi, khay ADF : In + Copy + Scaner + Fax + ( In Mạng - Wireless - In 2 mặt tự động). In khổ A4. Tốc độ in : 33ppm (A4). Độ phân giải in: 1200 x 600dpi. Bộ nhớ: 1GB. Máy quét: Đảo Mặt, CIS, 24 bits. Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy). Máy copy: Đảo Mặt, Chỉ copy đơn sắc. Tốc độ copy (A4): 25 bản/phút. Độ phân giải copy: 600 x 600dpi. Tốc độ fax: Đảo mặt, 33,6 Kbps. Độ phân giải fax: 200 x 400dpi. Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ; DADF 50 tờ, Khay giấy cassette (PF-44) 500 tờ. Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX, Ethernet (Network) . Công suất 50.000trang Cartridge 319/319II (2.100 trang/ 6.400 trang) |
179,300,000 | 1Y China |
Máy in Laser trắng - đen khổ A4 | |||||
Sản phẩm | Tính năng cơ bản | Giá Bán Sỉ | Giá Bán Lẻ | Ghi Chú | |
CANON LBP 2900 | Tốc độ in | 12 trang/phút , in khổ A4 | 3,050,000 ₫ | 3,700,000 ₫ | |
![]() |
Độ phân giải | 2400 x 600dpi | |||
Bộ nhớ | 2 MB | ||||
Khay giấy | Khay trước 150 tờ. Khay tay 1 tờ | ||||
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao | ||||
Mực | Cartridge 303 (2,000 trang, khổ A4) | ||||
Công Suất | 7,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | CHINA | ||||
CANON LBP 6030 | Tốc độ in | 18 trang/phút, in khổ A4 | 2,100,000 ₫ | 2,400,000 ₫ | |
![]() |
Độ phân giải | 600 x 600dpi | |||
Bộ nhớ | 32 MB | ||||
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ | ||||
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao | ||||
Mực | Catridge 325 (1,600 trang) | ||||
Công Suất | 8,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | VIETNAM | ||||
CANON LBP 6030w | Tốc độ in | 18 trang/phút, in khổ A4 | 2,630,000 ₫ | 3,090,000 ₫ | |
WiFi | Độ phân giải | 600 x 600dpi | |||
![]() |
Bộ nhớ | 32 MB | |||
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ | ||||
Kết nối | Cổng USB 2.0 tốc độ cao Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up) |
||||
Mực | Catridge 325 (1,600 trang) | ||||
Công Suất | 8,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | VIETNAM | ||||
CANON LBP 6230dn | Tốc độ in | 25 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động | 3,600,000 ₫ | 4,500,000 ₫ | Thay LBP 6200D |
in mạng | Độ phân giải | 2400 x 600dpi | |||
![]() |
Bộ nhớ | 64 MB | |||
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) |
||||
Ngôn ngữ in | Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT | ||||
Mực | Catridge 326 (2,100 trang) | ||||
Công Suất | 8,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | VIETNAM | ||||
CANON LBP 161DN | Tốc độ in | 28/30 trang/phút (A4 / Letter), in 2 mặt tự động | |||
in mạng, Mobile Print | Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương) | |||
in 2 mặt tự động | Bộ nhớ | 256MB | |||
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 1 tờ | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, Moblie Printing | 5,000,000 ₫ | 5,990,000 ₫ | NEW | |
Màn hình hiển thị | LCD 5 dòng | ||||
Ngôn ngữ in | Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6 | ||||
Mực | Catridge (Standard 1,600 trang) / (high 3,500 trang) | ||||
DRUM (Trống) | 20,000 trang | ||||
Xuất xứ | |||||
CANON LBP 251DW | Tốc độ in | 30 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động | 8,900,000 ₫ | 11,000,000 ₫ | NEW |
in mạng, WiFi | Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi | |||
in 2 mặt tự động | Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |||
![]() |
Bộ nhớ | 512 MB | |||
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 50 tờ | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) |
||||
Ngôn ngữ in | Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6 | ||||
Mực | Catridge 319 (2,100 trang) / CRG 319II (6,400 trang) | ||||
Công Suất | 50,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | CHINA | ||||
CANON LBP 6680x | Tốc độ in | 33 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động | 8,500,000 ₫ | 12,350,000 ₫ | EOL |
in mạng, Mobile Print | Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi | |||
in 2 mặt tự động | Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |||
![]() |
Bộ nhớ | 768MB | |||
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ Khay giấy cassette (PF-44) 500 tờ |
||||
Ngôn ngữ in | PCL5e / 6, UFR II, PostScript Level 3 | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) |
||||
Mực | Cartridge 319 (2,100 trang) | ||||
Công Suất | 50,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | CHINA | ||||
CANON LBP 253x | Tốc độ in | 33 trang/phút, in khổ A4, in 2 mặt tự động | 12,750,000 ₫ | 14,990,000 ₫ | NEW thay LBP 6680x |
in mạng, WiFi, NFC | Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi | |||
in 2 mặt tự động | Bảng điều khiển | Màn hình LCD + bàn phím số cơ học | |||
![]() |
Bộ nhớ | 1 GB | |||
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay đa mục đích 50 tờ | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi, NFC Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) |
||||
Ngôn ngữ in | Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6, PS3 | ||||
Mực | Catridge 319 (2,100 trang) / CRG 319II (6,400 trang) | ||||
Công Suất | 50,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | CHINA | ||||
CANON LBP 214dw | Tốc độ in | 38 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động | 13,800,000 ₫ | 16,990,000 ₫ | NEW |
in mạng,WiFi, Mobile Print | Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi | |||
in 2 mặt tự động | Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |||
Bộ nhớ | 1GB | ||||
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette (chọn thêm) 550 tờ |
||||
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL, PostScript 3, PDF, XPS | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động) |
||||
Mực | Cartridge (3.100 trang) | ||||
Công Suất | 80,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | Philippines | ||||
CANON LBP 312x | Tốc độ in | 43 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động | 22,100,000 ₫ | 26,000,000 ₫ | NEW thay LBP 6780x |
in mạng, Mobile Print | Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi | |||
in 2 mặt tự động | Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |||
![]() |
Bộ nhớ | 1 GB | |||
Thời gian in bản đầu tiên FPOT ~ 6,2 giây | |||||
Giấy vào | Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette PF-C1: 550 tờ (chọn thêm) |
||||
Lượng giấy tối đa | 2,300 tờ | ||||
Ngôn ngữ in | PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, SD Card Slot chức năng in qua các thiết bị di động, cloud… |
||||
Mực | Cartridge 041 (10,000 trang) | ||||
Công Suất | 150,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | Philippines | ||||
CANON LBP 351x | Tốc độ in | 55 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động | 31,300,000 ₫ | 36,800,000 ₫ | NEW |
Máy in laser tốc độ cao | Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi | |||
in mạng, Mobile Print | Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |||
in 2 mặt tự động | Bộ nhớ | 1 GB | |||
Thời gian in bản đầu tiên FPOT ~ 7,2 giây | |||||
![]() |
Giấy vào | Khay giấy cassette 500 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy PF-B1: 500 tờ (chọn thêm) x3 khay Kệ giấy nạp G1: 1.500 tờ (chọn thêm) |
|||
Lượng giấy tối đa | 3,600 tờ | ||||
Ngôn ngữ in | PCL 6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, SD Card Slot chức năng in qua các thiết bị di động, cloud... |
||||
Mực | Cartridge 039 (11,000 trang) Cartridge 039H (25,000 trang) |
||||
Công Suất | 250,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | China | ||||
CANON LBP 352x | Tốc độ in | 62 trang/phút, in khổ A4, 2 mặt tự động | 37,800,000 ₫ | 44,500,000 ₫ | NEW |
Máy in laser tốc độ cao | Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi | |||
in mạng, Mobile Print | Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |||
in 2 mặt tự động | Bộ nhớ | 1 GB | |||
Thời gian in bản đầu tiên FPOT ~ 7 giây | |||||
![]() |
Giấy vào | Khay giấy cassette 500 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy PF-B1: 500 tờ (chọn thêm) x3 khay Kệ giấy nạp G1: 1.500 tờ (chọn thêm) |
|||
Lượng giấy tối đa | 3,600 tờ | ||||
Ngôn ngữ in | PCL 6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, SD Card Slot chức năng in qua các thiết bị di động, cloud... |
||||
Mực | Cartridge 039 (11,000 trang) Cartridge 039H (25,000 trang) |
||||
Công Suất | 280,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | China | ||||
Máy in Laser trắng - đen khổ A3 | |||||
Sản phẩm | Tính năng cơ bản | Giá Bán Sỉ | Giá Bán Lẻ | Ghi Chú | |
Canon LBP 8100N | Tốc độ in | A4: 30 trang/phút; A3: 15 trang/phút | 17,500,000 ₫ | 21,200,000 ₫ | new Thay LBP 3500 |
in mạng, Mobile Print | Option chọn thêm | in đảo mặt Duplex Unit DU - D1 Khay giấy chọn thêm Paper Feeder PF-A1: 550 tờ |
|||
![]() |
Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương) | |||
Bộ nhớ | 128 MB | ||||
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network | ||||
Mobile Print | Canon Mobile Printing, Canon Print Service | ||||
Ngôn ngữ in | UFRII | ||||
Mực | Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang) | ||||
Công Suất | 50,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | JAPAN | ||||
Canon LBP 8780x | Tốc độ in | A4: 40 trang/phút; A3: 20 trang/phút | 38,200,000 ₫ | 45,000,000 ₫ | |
in mạng, Mobile Print | Chức năng | in đảo mặt tự động | |||
in 2 mặt tự động | Độ phân giải | 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương) | |||
![]() |
Bộ nhớ | 768 MB | |||
Giấy vào | Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette chọn thêm : 550 tờ |
||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, SD Card Slot | ||||
Mobile Print | Canon Mobile Printing, Canon Print Service | ||||
Ngôn ngữ in | UFRII, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS | ||||
Mực | Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang) | ||||
Công Suất | 100,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | JAPAN | ||||
Máy in Laser Màu khổ A4 | |||||
Sản phẩm | Tính năng cơ bản | Giá Bán Sỉ | Giá Bán Lẻ | Ghi Chú | |
Canon LBP 7018C | Tốc độ in | 16ppm Black & 4ppm Color, in khổ A4 | 6,200,000 ₫ | 7,300,000 ₫ | |
![]() |
Tgian in bản đtiên | 24.7 giây / 13.6 giây ( Color/ B&W) | |||
Độ phân giải | 2400 x 600 dpi | ||||
Bộ nhớ | 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) | ||||
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao | ||||
Mực | Cartridge 329 (YMC: 800P) (BK: 1.100p) | ||||
Công Suất | 15.000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | CHINA | ||||
Canon LBP 611Cn | Tốc độ in | 18/ 19 ppm (A4/ Letter) Mono & Color | 7,500,000 ₫ | 9,150,000 ₫ | NEW thay 7100Cn |
Kết nối mạng LAN có dây | Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600 dpi | |||
màn hình điểu khiển 5 dòng | Bộ nhớ | 1GB | |||
![]() |
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ, khay tay 1 tờ | |||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||||
Print to USB | JPEG, TIFF, PDF | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao; Network | ||||
Mực | Cartridge 045 (YMC: 1.400P) (BK:1.300p) | ||||
Công Suất | 30.000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | VIETNAM | ||||
Canon LBP 7110Cw | Tốc độ in | 14ppm Black & 14ppm Color, in khổ A4, | 9,000,000 ₫ | 11,000,000 ₫ | |
![]() không dây / có dây |
Độ phân giải | 9600 x 600 dpi | |||
Bộ nhớ | 64MB | ||||
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ | ||||
Ngôn ngữ in | Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi | ||||
Mực | Cartridge 331 (YMC: 1.500P) (BK: 2.400p) | ||||
Công Suất | 30.000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | CHINA | ||||
Canon LBP 613Cdw | Tốc độ in 1 mặt | 18/ 19 ppm (A4/ Letter) Mono & Color | 11,900,000 ₫ | 14,000,000 ₫ | NEW thay 7110Cw |
Kết nối mạng LAN có dây | Tốc độ in 2 mặt | 11/ 11.3 ppm (A4/ Letter) Mono & Color | |||
in 2 mặt tự động | Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600 dpi | |||
màn hình điểu khiển 5 dòng | Bộ nhớ | 1GB | |||
![]() |
Giấy vào | Khay giấy cassette 150 tờ, khay tay 1 tờ | |||
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, PostScript® 3™, PDF, XPS | ||||
Print to USB | JPEG, TIFF, PDF | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi | ||||
Mực | Cartridge 045 (YMC: 1.400P) (BK:1.300p) | ||||
Công Suất | 30.000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | VIETNAM | ||||
Canon LBP 7200Cdn | Tốc độ in | 20 ppm (Color & Black) (A4) | 17,000,000 ₫ | 20,800,000 ₫ | |
in mạng, Mobile Print | Độ phân giải | 9600 x 600 dpi | |||
in 2 mặt tự động | Bộ nhớ | 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) | |||
![]() |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ Khay giấy cassette chọn thêm (PF-522) 250 tờ |
|||
Ngôn ngữ in | Công nghệ in CANON CAPT 3.0 | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, Network | ||||
Mực | Cartridge 318 (CMY: 2900trang; BK: 3400trang) | ||||
Xuất xứ | CHINA | ||||
Canon LBP 654Cx | Tốc độ in (A4/letter) | 27 ppm (Color & Black) (A4) | 21,700,000 ₫ | 25,500,000 ₫ | new thay LBP 7680Cx |
in mạng, Mobile Print | Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600 dpi | |||
in 2 mặt tự động | Bộ nhớ | 1GB | |||
![]() |
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ Khay giấy cassette chọn thêm: 250 tờ |
|||
Ngôn ngữ in | UFRII, PCL5c, PCL6, Postscript 3 | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, NETWORK | ||||
Mực | Cartridge 046 BK: 2.200 trang, C/M/Y: 2,300 trang | ||||
Cartridge 046 theo máy: BK: trang / Color: trang | |||||
Công Suất | 40,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | VIETNAM | ||||
Canon LBP 712Cx | Tốc độ in | 38 ppm (Color & Black) (A4) | 34,000,000 ₫ | 40,000,000 ₫ | |
in mạng, Mobile Print | Độ phân giải | 9600 x 600 dpi | |||
in 2 mặt tự động | Bộ nhớ | 1GB | |||
![]() |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |||
Giấy vào | Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette chọn thêm 550 tờ x 3khay |
||||
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, Postscript 3, PDF, XPS | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, NETWORK, SD Card Slot | ||||
Mực | Cartridge 040 BK: 6.300 trang, C/M/Y: 5,400 trang | ||||
Cartridge 040H (BK): 12.500 trang, (C/M/Y): 10.000 trang | |||||
Công Suất | 80,000 trang / tháng | ||||
Xuất xứ | CHINA | ||||
Máy in Laser màu khổ A3 | |||||
Sản phẩm | Tính năng cơ bản | Giá Bán Sỉ | Giá Bán Lẻ | Ghi Chú | |
Canon LBP 841Cdn | Tốc độ in | 26 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc 15 trang/phút (A3) Bản màu/ Bản đơn sắc |
41,650,000 ₫ | 49,000,000 ₫ | Thay LBP 9100Cdn |
![]() |
Độ phân giải | 600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi | |||
Chức năng | in 2 mặt tự động | ||||
Màn hình | LCD 5 dòng | ||||
Bộ nhớ | 512 MB | ||||
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khả năng chứa giấy tối đa 2000 tờ |
||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, NETWORK | ||||
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL (45 fonts) | ||||
Mực | Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) | ||||
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) | |||||
Công Suất | 75.000 trang | ||||
Xuất xứ | JAPAN | ||||
Canon LBP 5970 | Tốc độ in | 32/30 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc 15 trang/phút (A3) Bản màu/ Bản đơn sắc |
72,500,000 ₫ | 88,000,000 ₫ | |
![]() |
Độ phân giải | 9600 dpi x 1200 dpi ; in 2 mặt tiêu chuẩn | |||
Bộ nhớ | 256MB Có thể lên tới 512MB | ||||
Giấy vào | Khay giấy Cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khay giấy cassette (PF-98B) 550 tờ |
||||
Ngôn ngữ in | PCL5c/6, UFRII | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao; Network | ||||
Mực | Cartridge 302BK (YMC: 6.000P) (BK: 10.000p) | ||||
Xuất xứ | CHINA | ||||
Canon LBP 843Cx | Tốc độ in | 31 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc 15 trang/phút (A3) Bản màu/ Bản đơn sắc |
83,300,000 ₫ | 98,000,000 ₫ | nâng cấp cho LBP 5970 |
Độ phân giải | 600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi | ||||
![]() |
Chức năng | in 2 mặt tự động | |||
Màn hình | LCD 5 dòng | ||||
Bộ nhớ | 1GB | ||||
Giấy vào | Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ Khả năng chứa giấy tối đa 2000 tờ |
||||
Ngôn ngữ in | UFRII, PCL (93 fonts), PDF, XPS | ||||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao; NETWORK | ||||
Mực | Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) | ||||
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) | |||||
Công Suất | 120,000 trang | ||||
Xuất xứ | CHINA |
Sản phẩm cùng danh mục


Máy in laser đen trắng Ricoh Aficio SP100
1,990,000
1,700,000 đ
Hãng sản xuất: Ricoh
Xuất xứ: Chính hãng
Loại máy in: In laser đen trắng
Tốc độ in: 13 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
Bộ nhớ: - MB
Khổ giấy lớn nhất: A4
Kết nối: USB
Khay nạp giấy: 50 tờ


Máy In Canon LBP 2900
3,200,000
2,950,000 đ
Máy in laser đen trắng đơn năng. Khổ giấy: A4, letter và nhiều hơn n


Máy In Canon LBP 6030
2,200,000
1,990,000 đ
Thương hiệu: Canon Loại máy in: laser đen trắng Tốc độ in: 18 trang/ ph&


Máy In Laser Đen Trắng Ricoh SP 111
1,600,000
1,450,000 đ
Thương hiệu: Ricoh Loại máy in: Laser đen trắng Tốc độ in: 16 trang/ phút Độ phân


Máy in Canon LBP 6030W
3,200,000
2,900,000 đ
Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn, công nghệ kết nối mạng không dây WiFi
- Tốc độ in trên giấy A4: 18 trang/phút
- Chế độ chờ và tắt máy tự động
- Có ứng dụng in kết nối điện thoại.
- Công suất khuyến nghị/tháng: 200 - 800 trang