Tổng hợp các loại máy in Laser màu Canon
Tình trạng kho:
Còn hàng
Liên hệ
P/N | DIỄN GIẢI | GIÁ | BẢO HÀNH |
MÁY IN LASER MÀU | |||
LBP-7018C | MÁY IN LBP-7018C : In laser màu, In khổ A4, Tốc độ in: 16ppm Black & 4ppm Color; Thời gian in bản đầu tiên: 24.7 giây / 13.6 giây ( Colour/ B&W); Độ phân giải: 2400 dpi x 600 dpi; Bộ nhớ: 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ); Giấy vào: Khay cassette 150 tờ; Kết nối: Tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao; công suất 15.000trang / thang Sử dụng mực: Cartridge 329 (YMC: 800P) (BK: 1.100p) |
6,600,000 | 1Y china |
LBP-7100CN | MÁY IN LBP-7100CN ( network ) : In laser màu; in khổ A4; Tốc độ in: 14ppm Black & 14ppm Color; Độ phân giải: 9600 x 600 dpi; Bộ nhớ: 64MB; Giấy vào: Khay giấy cassette 150 tờ; Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T/100Base-TX; công suất 30.000trang / tháng Mực: Cartridge 331 (YMC: 1.500P) (BK: 2.400p). |
8,100,000 | 1Y china |
LBP-7110CW | MÁY IN LBP-7110CW ( network, wifi ) : In laser màu; in khổ A4; Tốc độ in: 14ppm Black & 14ppm Color; Độ phân giải: 9600 x 600 dpi; Bộ nhớ: 64MB; Giấy vào: Khay giấy cassette 150 tờ; Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T/100Base-TX và Wireless ; công suất 30.000trang / thang Mực: Cartridge 331 (YMC: 1.500P) (BK: 2.400p). |
9,600,000 | 1Y china |
LBP-7200CDN | MÁY IN LBP-7200CDN ( duplex, network ) : In laser màu, Khổ A4 - Tốc độ in: 20 ppm (Color & Black) (A4) - In mạng - In 2 mặt tự động - Độ phân giải: 9600 x 600 dpi - Bộ nhớ: 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) - Giấy vào : Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ ; Khay giấy cassette (PF-522) 250 tờ - Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX , Công nghệ in CANON CAPT 3.0 Sử dụng mực: Cartridge 318 (CMY: 2900trang; BK: 3400trang) |
17,800,000 | 1Y china |
LBP-7680CX | MÁY IN LBP-77780CX ( duplex, network ) : In laser màu, Khổ A4 - Tốc độ in: 20/21 ppm (Color & Black) (A4) - In mạng - In 2 mặt tự động - Độ phân giải: 9600 x 600 dpi - Bộ nhớ: 768MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) - Giấy vào : Khay giấy cassette 500 tờ, khay tay 100 tờ ; Khay giấy cassette option (PF-723) 500 tờ - Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX, USB HOST , Công suất 40.000 trang Cartridge 318 BK: 3.400 trang, C/M/Y: 2,900 trang hoặc Cartridge 318 theo máy: BK: 1,200trang / Color: 1,400trang |
24,400,000 | 1Y |
LBP-7780CX | MÁY IN LBP-77780CX ( duplex, network ) : In laser màu, Khổ A4 - Tốc độ in: 33 ppm (Color & Black) (A4) - In mạng - In 2 mặt tự động - Độ phân giải: 9600 x 600 dpi - Bộ nhớ: 768MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) - Giấy vào : Khay giấy cassette 500 tờ, khay tay 100 tờ ; Khay giấy cassette option (PF-723) 500 tờ - Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX, SD Card Slot Cartridge Cartridge 332 BK: 6.100 trang, C/M/Y: 6,400 trang hoặc Cartridge322 IIBK: 12.000 trang, C/M/Y: 18.000 trang |
31,200,000 | 1Y |
LBP - 841CDN | MÁY IN LBP-841CDN ( A3 ) ( duplex, network ) : In Laser Màu. In khổ: A3. In 2 mặt tự động. Độ Phân giải : 600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi ( Sử dụng công nghệ AIR). Tốc độ in: 26ppm/ phút (A4) * Bản màu/ Bản đơn sắc, 15 trang/phút ( A3)* Bản màu/ Bản đơn sắc. Bộ nhớ 512MB. Khay giấy cassette 250 tờ, multi tray 100 tờ; Khay giấy tùy chọn 500 tờ x 3. Màn hình LCD 5 dòng , Kết nối: USB, 10/100/100 . Công suất 75.000 trang Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) hoặc Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) |
41,500,000 | 1Y Japan |
LBP-5970 | MÁY IN LBP-5970 ( A3 ) (duplex , network ) : Tốc độ in: 32 trang/phút (đen) - 30 trang (màu) khổ A4 , 15trang/phut ( A3 ) Khay giấy: 250 tờ. Khay tay: 100 tờ , Khay giấy cassette (PF-98) 500 tờ x3 . Độ phân giải: 9600 x 1200 dpi. Bộ nhớ: 256MB. Chức năng in 02 mặt tự động, in mạng. Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0, RJ-45. Mực: 302Bk (10.000 ) /C/M/Y ( 6000 ) |
74,900,000 | 1Y China |
LBP-843Cx ( bản nâng cấp 5970 ) |
MÁY IN LBP-843Cx( A3 ) (duplex , network ) : In laser màu , Khổ A3 , in 2 mặt tự động , Tốc độ in: 32 trang/phút (đen) - 30 trang (màu) khổ A4 , 15trang/phut ( A3 ) Khay giấy: 250 tờ. Khay tay: 100 tờ , Khay giấy cassette (PF-98) 500 tờ x3 . Độ phân giải: 600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi . Bộ nhớ: 1GB. Màn hình LCD 5 dòng . Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0 tốc độ cao; Gigabit Ethernet . Công suất 120.000trang Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) hoặc Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) |
75,100,000 | 1Y China |
MÁY IN LASER MÀU ĐA CHỨC NĂNG | |||
MF 621CN ( thay 8210CN ) |
MÁY IN MF-621CN ( in, scan, copy ) Network : Tốc độ in: 14ppm Black & 14ppm Color (A4) - Độ phân giải: 600 x 600 dpi ; In mạng ; Bộ nhớ máy in: 512Mb; Máy quét: 24-bit, Scan kéo và đẩy, Scan to USB - Cloud ; Độ phân giải quét: 600 x 600dpi ;0 / 10 trang /phút (Mono / Color) A4 , Tốc độ copy (A4): 14 cpm ( B&C); Độ phân giải copy: 600 x 600dpi; Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX , Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ, Công suất 30.000trang Mực : Cartridge 331 (Bk: 1.400 trang, CMY: 1.500 trang) |
10,500,000 | 1Y China |
MF 628Cw ( thay 8280CW ) |
MÁY IN MF-628CN ( in, scan, copy, Fax ) Network, Wifi, khay ADF : Tốc độ in: 14ppm Black & 14ppm Color (A4) - Độ phân giải: 600 x 600 dpi ; In mạng ; Bộ nhớ máy in: 512Mb; Máy quét: 24-bit, Scan kéo và đẩy, Scan to USB - Cloud ; Độ phân giải quét: 600 x 600dpi ; 0 / 10 trang /phút (Mono / Color) A4 , Tốc độ copy (A4): 14 cpm ( B&C); Độ phân giải copy: 600 x 600dpi; tốc độ fax 33.6Kbps, Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX, Wifi , Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ, Công suất 30.000trang Mực : Cartridge 331 (Bk: 1.400 trang, CMY: 1.500 trang) |
12,500,000 | 1Y China |
MF 729Cx Thay MF 8580CDW |
MÁY IN MF-729CX ( in, scan, copy, Fax ) Network, Wifi, Duplex , khay ADF : Tốc độ in: 20ppm Black / Color (A4) - Độ phân giải: 600 x 600 dpi ; In mạng ; Bộ nhớ máy in: 512Mb; Máy quét: 24-bit, Scan 2 mặt, Độ phân giải quét: 600 x 600dpi ; Tốc độ copy (A4): 14 cpm ( B&C); Độ phân giải copy: 600 x 600dpi; tốc độ fax 33.6Kbps, Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX, Wifi , Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, ADF 50 tờ , Công suất 40.000trang Mực : Cartridge 418 (Bk: 3.400 trang, CMY: 2.900 trang) |
19,500,000 | 1Y China |
MF - 810CDN Thay MF-8580CDW |
MÁY IN MF-810CDN ( in, scan, copy, Fax ) Network, duplex : Tốc độ in: 25ppm Black/Color (A4) - Độ phân giải: 600 x 600 dpi ; In mạng, Wireless, 2 mặt tự động ; Bộ nhớ máy in: 1GB ; màn hình QVGA Color LCD 3.5inch - Cảm ứng , Máy quét: CIS, 24 bits; Độ phân giải quét: 600 x 600dpi ; Tốc độ copy (A4): 25 cpm ( B&C); Độ phân giải copy: 600 x 600dpi; Fax : 33,6 Kbps, đảo mặt . Kết nối: UUSB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX, Ethernet , Khay giấy: Khay Cassette 550 tờ, khay tay 50 tờ, DADF 50 tờ , Cong suất : 67.000 trang . Cartridge 034 (Bk: 12,000 trang, CMY: 7,300 trang) |
22,700,000 | 1Y China |
Sản phẩm cùng loại


Apple Macbook Air MMGF2 13.3 inch 128GB (Bạc)
18,900,000
18,000,000 đ
Màn hình 13.3 inch LED Bộ vi xử lý Intel i5-5250U Processor 1.6GHz Turbo boost nâng


Transfer belt Ricoh MP 5000
Liên hệ
Transfer belt dùng cho máy photocopy Ricoh MP4000/5000, hàng nhập khẩu nguyên cụm, hàng bảo đảm chất lượng tốt, đã kiểm tra từng chi tiết
Sản phẩm cùng danh mục


Máy In Canon LBP 6030
2,200,000
1,990,000 đ
Thương hiệu: Canon Loại máy in: laser đen trắng Tốc độ in: 18 trang/ ph&


Máy In Laser Đen Trắng Ricoh SP 111
1,600,000
1,450,000 đ
Thương hiệu: Ricoh Loại máy in: Laser đen trắng Tốc độ in: 16 trang/ phút Độ phân


Máy in laser đen trắng Ricoh Aficio SP100
1,990,000
1,700,000 đ
Hãng sản xuất: Ricoh
Xuất xứ: Chính hãng
Loại máy in: In laser đen trắng
Tốc độ in: 13 trang/ phút
Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
Bộ nhớ: - MB
Khổ giấy lớn nhất: A4
Kết nối: USB
Khay nạp giấy: 50 tờ


Máy in HP LaserJet Pro M402dne
4,900,000
4,600,000 đ
Máy in hp laserjet Pro M402DNE
- In laser trắng đen khổ A4,
- Tốc độ: 33trang/phút (A4).
- Có chức năng in 2 mặt tự động, in mạng.
- Hp laserjet Pro M401DNE In trực tiếp từ thiết bị di động, hp airprint